Có 2 kết quả:
鐵板茄子 tiě bǎn qié zi ㄊㄧㄝˇ ㄅㄢˇ ㄑㄧㄝˊ • 铁板茄子 tiě bǎn qié zi ㄊㄧㄝˇ ㄅㄢˇ ㄑㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
iron pan eggplant (typical Northern-Chinese dish)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
iron pan eggplant (typical Northern-Chinese dish)
Bình luận 0